Kết quả thi đua năm học 2011 – 2012

1034

{googledoc docid=”https://docs.google.com/document/d/1blXm2rnXZgKFt_AEjbjrOMJhNgM47D0yN9OVi8ge4m0/edit“}.

 

LOGObai
Ban Thi đua tuyên dương 3 tập thể lớp đạt được thành tích cao nhất trong năm học:

  lớp Vị thứ trong khối Vị thứ toàn trường
  11 Sử Địa 1 1
  12 Văn 1 2
  12 Sử Địa 2 3

 

 

STT

LỚP

HỌC KỲ I

HỌC KỲ II

CẢ NĂM

ĐIỂM TB

VỊ THỨ KHỐI

VỊ THỨ TRƯỜNG

ĐIỂM TB

VỊ THỨ KHỐI

VỊ THỨ TRƯỜNG

ĐIỂM TB

VỊ THỨ KHỐI

VỊ THỨ TRƯỜNG

1

12 Toán 1

492.0175

10

24

483.0252

11

32

487.5213

11

31

2

12 Toán 2

495.9226

8

18

491.4511

10

27

493.6868

8

21

3

12 Tin

491.7547

11

26

494.1658

6

21

492.9603

10

25

4

12 Lý

497.0924

6

13

494.4738

5

19

495.7831

6

17

5

12 Hóa 1

498.4526

5

8

494.7623

4

17

496.6074

4

13

6

12 Hoá 2

495.2509

9

19

491.6964

9

26

493.4737

9

22

7

12 Sinh

496.9946

7

14

493.6869

7

23

495.3407

7

19

8

12 Anh 1

498.6388

4

7

493.3583

8

24

495.9985

5

16

9

12 Anh 2

501.3655

3

5

496.3435

3

14

498.8545

3

7

10

12 Văn

507.1571

1

1

499.5802

2

7

503.3687

1

2

11

12 Sử địa

504.118

2

3

502.2705

1

2

503.1943

2

3

12

11 Toán 1

490.7805

11

29

495.198

9

16

492.9893

10

24

13

11 Toán 2

494.0445

8

21

496.6379

8

13

495.3412

8

18

14

11 Tin

493.3735

9

22

494.5405

10

18

493.957

9

20

15

11 Lý

495.9813

6

17

497.8202

5

10

496.9008

5

11

16

11 Hoá 1

494.2172

7

20

497.8033

6

11

496.0102

7

15

17

11 Hoá 2

496.6442

4

15

499.6506

4

6

498.1474

4

9

18

11 Sinh

497.356

3

9

500.5673

2

4

498.9617

3

6

19

11 Anh 1

496.131

5

16

497.4498

7

12

496.7904

6

12

20

11 Anh 2

492.2323

10

23

490.6332

11

28

491.4328

11

28

21

11 Văn

501.9178

2

4

500.36

3

5

501.1389

2

4

22

11 Sử Địa

504.6856

1

2

503.8999

1

1

504.2927

1

1

23

10 Toán 1

497.2482

3

11

499.3999

2

8

498.324

2

8

24

10 Toán 2

490.677

8

30

489.2973

8

29

489.9871

9

30

25

10 Tin

491.523

6

27

492.1554

7

25

491.8392

6

26

26

10 Lý

491.3681

7

28

488.9003

9

30

490.1342

8

29

27

10 Hoá 1

491.8749

5

25

494.2709

5

20

493.0729

5

23

28

10 Hoá 2

488.8215

9

31

494.1269

6

22

491.4742

7

27

29

10 Sinh

497.1349

4

12

496.0401

4

15

496.5875

4

14

30

10 Anh 1

497.2606

2

10

498.8932

3

9

498.0769

3

10

31

10 Anh 2

485.739

10

32

488.8831

10

31

487.311

10

32

32

10 Văn

500.1182

1

6

501.7874

1

3

500.9528

1

5