Kết quả thi đua tuần 10 (từ ngày 17/10 đến ngày 22/10/2011)

711

LOGObai

KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN 10 (TỪ NGÀY 17/10 ĐẾN NGÀY 22/10/2011)

Ban Thi đua tuyên dương 4 tập thể lớp đạt được thành tích cao nhất trong tuần :

  lớp Vị thứ trong khối Vị thứ toàn trường
  11 Hóa 1 1 1
  11 Hóa 2 2 2
  11 Lý 2 2
10 Văn 1 2

 

lớp

Vắng phép

Vắng không phép

Điểm học tập

Điểm nề nếp

Tổng điểm

Vị thứ trong khối

Vị thứ toàn trường

Điểm tuần trước

Ghi chú

Tổng điểm

Vị thứ toàn trường

12 Toán 1

3

 

300

198

498

4

12

500.5957

9

 

12 Toán 2

2

 

299.091

197.5

496.5909

7

17

495.0851

18

 

12 Tin

0

 

298.636

199

497.6364

5

14

499.3636

12

 

12 Lý

16

 

299

192

491

9

21

503

4

 

12 Hoá 1

2

 

299.516

194

493.5161

8

20

493.8636

20

 

12 Hóa 2

1

 

296.613

200

496.6129

6

16

494.0455

19

 

12 Sinh

3

1

301.364

188.5

489.8636

10

23

497

14

 

12 Anh 1

5

1

302.727

187

489.7273

11

24

495.2727

17

 

12 Anh 2

2

 

301.324

200

501.3235

3

7

499.9565

11

 

12 Văn

2

 

301.364

200

501.3636

1

5

501.7347

6

12 Sử địa

1

 

301.364

200

501.3636

1

5

506.7021

1

 

11 Toán 1

2

 

297.458

199.5

496.9576

6

15

483.4324

30

 

11 Toán 2

0

 

294.107

195

489.1071

8

25

478.25

32

 

11 Tin

5

 

292.5

195.5

488

9

27

496.25

16

 

11 Lý

0

 

304.5

200

504.5

2

2

500.6216

8

Nhì trường

11 Hoá 1

5

 

330

198.5

528.5

1

1

483.4211

31

Nhất trường

11 Hoá 2

0

 

304.5

200

504.5

2

2

491.5385

25

Nhì trường

11 Sinh

1

 

285.968

200

485.9677

11

29

498.1429

13

 

11 Anh 1

1

 

295.455

200

495.4545

7

19

502.3902

5

 

11 Anh 2

2

 

287.903

200

487.9032

10

28

486.2683

29

 

11 Văn

2

 

298.966

200

498.9655

5

10

491.7143

24

 

11 Sử Địa

2

 

299.063

200

499.0625

4

9

503.9231

2

 

10 Toán 1

0

 

300

198

498

4

12

500.875

7

 

10 Toán 2

 

1

288.281

184

472.2813

10

32

488.1429

27

 

10 Tin

 

1

299.167

184

483.1667

8

30

496.6818

15

 

10 Lý

0

 

295

194

489

7

26

487.0909

28

 

10 Hoá 1

6

 

299.531

191

490.5313

6

22

492.25

23

 

10 Hoá 2

0

 

298.594

197

495.5938

5

18

488.3784

26

 

10 Sinh

1

 

298.033

200

498.0328

3

11

503.6154

3

 

10 Anh 1

1

 

300

200

500

2

8

500.25

10

 

10 Anh 2

0

 

295.862

184

479.8621

9

31

493.2857

21

 

10 Văn

0

 

304.5

200

504.5

1

2

492.5

22

Nhì  trường

                                                                                                            BAN THI ĐUA