Kết quả thi đua tuần 4 (từ ngày 05/09 đến ngày 10/09/2011)

2486

 LOGObai

 KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN 4 (TỪ NGÀY 05/09 ĐẾN NGÀY 10/09/2011)

 Ban Thi đua tuyên dương 3 tập thể lớp đạt được thành tích cao nhất trong tuần :

 

  lớp Vị thứ trong khối Vị thứ toàn trường
  12 Văn 1 1
  12 Sử Địa 2 2
  11 Sử Địa 1 3

 

Lớp

Vắng phép

 

Vắng không phép

Điểm học tập

Điểm nề nếp

Tổng điểm

Vị thứ trong khối

Vị thứ toàn trường

Điểm tuần trước

Ghi chú

Tổng điểm

Vị thứ toàn trường

12 Toán 1

1

 

299.143

192

491.143

10

22

485.40625

29

 

12 Toán 2

 

 

294

196

490

11

23

490.72727

25

 

12 Tin

1

 

299.118

195

494.118

9

20

478

32

 

12 Lý

3

 

303.857

192.5

496.357

7

15

492.45455

20

 

12 Hoá 1

4

 

299.559

198.5

498.059

6

13

499.45455

15

 

12 Hóa 2

 

 

298.286

198

496.286

8

16

499.22727

16

 

12 Sinh

1

 

302.647

200

502.647

5

8

493.45455

19

 

12 Anh 1

1

 

305.143

200

505.143

3

4

501.3125

9

 

12 Anh 2

1

 

305.143

200

505.143

3

4

499.72727

14

 

12 Văn

 

 

310

200

510

1

1

508.18182

2

Nhất trường

12 Sử địa

 

 

308.182

200

508.182

2

2

508.70968

1

Nhì trường

11 Toán 1

1

 

298

199

497

7

14

499.8125

13

 

11 Toán 2

1

 

300.909

200

500.909

3

9

487.84375

27

 

11 Tin

5

 

302.903

200

502.903

2

7

500.8125

11

 

11 Lý

 

1

303.281

195

498.281

6

12

502.8125

4

 

11 Hoá 1

 

 

300.882

198

498.882

5

11

497.15625

17

 

11 Hoá 2

2

 

302.813

185

487.813

11

26

491.64516

22

 

11 Sinh

7

 

295

194.5

489.5

10

25

491.37931

23

 

11 Anh 1

1

 

297.656

192

489.656

9

24

491.3125

24

 

11 Anh 2

2

 

297.727

198

495.727

8

18

484.19355

30

 

11 Văn

8

 

303

196

499

4

10

502.8125

4

 

11 Sử Địa

 

 

306.618

200

506.618

1

3

502.72727

6

Ba trường

10 Toán 1

 

 

291.176

194

485.176

8

30

502.45455

7

 

10 Toán 2

3

 

295.714

198

493.714

4

21

503.29412

3

 

10 Tin

 

 

300.938

194

494.938

3

19

496.27273

18

 

10 Lý

 

 

302.143

194

496.143

2

17

500.57143

12

 

10 Hoá 1

 

 

297.353

190

487.353

5

27

501.14286

10

 

10 Hoá 2

2

 

298.235

189

487.235

6

28

487.21429

28

 

10 Sinh

 

 

283.235

184

467.235

10

32

492

21

 

10 Anh 1

 

 

296.471

189

485.471

7

29

488.09091

26

 

10 Anh 2

 

 

301.875

180

481.875

9

31

482

31

 

10 Văn

 

 

304.412

200

504.412

1

6

502.45455

7

 

                                                                                                            BAN THI ĐUA