Kết quả thi đua tuần 16 (từ ngày 05/12 đến ngày 10/12/2011)

732

LOGObai

KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN 16 (TỪ NGÀY 05/12 ĐẾN NGÀY 10/12/2011)

Ban Thi đua tuyên dương 3 tập thể lớp đạt được thành tích cao nhất trong tuần :

  lớp Vị thứ trong khối Vị thứ toàn trường
  12 Hóa 1 1 1
  12 Văn 2 2
  11 Anh 1 1 3

 

lớp

Vắng phép

Vắng không phép

Điểm học tập

Điểm nề nếp

Tổng điểm

Vị thứ trong khối

Vị thứ toàn trường

Điểm tuần trước

Ghi chú

Tổng điểm

Vị thứ toàn trường

12 Toán 1

5

 

298

196

494

8

15

502.4796

13

 

12 Toán 2

7

 

297.857

192.5

490.3571

9

21

487.3864

24

 

12 Tin

1

 

301.915

199

500.9149

3

4

474.9787

31

 

12 Lý

3

 

302

194

496

7

13

531.9565

3

 

12 Hoá 1

1

 

301.875

200

501.875

1

1

512.6667

7

Nhất trường

12 Hóa 2

11

 

294.375

195

489.375

10

23

496.1915

17

 

12 Sinh

0

 

297.5

190

487.5

11

26

509.7

9

 

12 Anh 1

7

 

300

196.5

496.5

6

11

519.9286

5

 

12 Anh 2

1

 

298.163

200

498.1633

5

9

509.2128

10

 

12 Văn

3

 

301.8

199.5

501.3

2

2

522.2

4

Nhì trường

12 Sử địa

0

 

303.673

197

500.6735

4

5

493.3617

19

 

11 Toán 1

2

 

297.073

193

490.0732

8

22

497.4634

15

 

11 Toán 2

2

 

299.286

182

481.2857

11

30

475.6154

29

 

11 Tin

2

 

294

197

491

7

20

510.0526

8

 

11 Lý

1

 

297.907

190

487.907

9

25

496.5

16

 

11 Hoá 1

5

 

300

199.5

499.5

2

7

506.9231

11

 

11 Hoá 2

2

 

300

193

493

5

17

483.5

27

 

11 Sinh

5

 

298.171

195.5

493.6707

4

16

518

6

 

11 Anh 1

0

 

304.186

197

501.186

1

3

490.7442

23

Ba trường

11 Anh 2

8

 

298.636

187

485.6364

10

29

484.7326

25

 

11 Văn

4

 

302.143

194

496.1429

3

12

535.9767

2

 

11 Sử Địa

1

 

297.955

194

491.9545

6

18

548.4091

1

 

10 Toán 1

1

 

302

184

486

8

28

492.9268

21

 

10 Toán 2

0

 

297.447

194

491.4468

5

19

481.6667

28

 

10 Tin

0

 

299.583

169

468.5833

10

32

469

32

 

10 Lý

0

 

301.957

197

498.9565

2

8

493

20

 

10 Hoá 1

1

 

295.568

193

488.5682

6

24

483.7857

26

 

10 Hoá 2

0

 

298.214

189

487.2143

7

27

475.0227

30

 

10 Sinh

3

 

300

197

497

3

10

503.6429

12

 

10 Anh 1

2

 

296.875

183

479.875

9

31

492.1429

22

 

10 Anh 2

1

 

301.277

193

494.2766

4

14

500.0455

14

 

10 Văn

1

 

302.045

198

500.0455

1

6

494.1163

18

 

BAN THI ĐUA