Kết quả thi đua tuần 20 (từ ngày 02/01 đến ngày 07/01/2012)

753

LOGObai

KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN 20 (TỪ NGÀY 02/01 ĐẾN NGÀY 07/01/2012)

Ban Thi đua tuyên dương 3 tập thể lớp đạt được thành tích cao nhất trong tuần :

  lớp Vị thứ trong khối Vị thứ toàn trường
  11 Sử Địa 1 1
  12 Văn 1 2
  12 Tin 2 3

lớp

Vắng phép

Vắng không phép

Điểm học tập

Điểm nề nếp

Tổng điểm

Vị thứ trong khối

Vị thứ toàn trường

Điểm tuần trước

Ghi chú

Tổng điểm

Vị thứ toàn trường

12 Toán 1

3

 

297.429

199

497.4286

9

17

496.5

9

 

12 Toán 2

2

 

305.455

192

505.4545

4

5

496.6154

8

 

12 Tin

0

 

308.71

193

508.7097

2

3

489.5909

21

Ba trường

12 Lý

5

 

302.419

189

501.9194

8

12

495.1364

13

 

12 Hoá 1

0

 

305.294

196

502.2941

7

8

495.6809

11

 

12 Hóa 2

7

 

292.714

181.5

488.7143

11

26

480.8478

28

 

12 Sinh

1

 

305.625

190

505.625

3

4

492.1951

17

 

12 Anh 1

2

 

305.455

193

505.4545

4

5

494.9149

14

 

12 Anh 2

4

 

296.364

194.5

495.8636

10

21

494.5

15

 

12 Văn

0

 

312.857

200

512.8571

1

2

509.375

1

Nhì trường

12 Sử địa

0

 

305

200

505

6

7

502.4324

3

 

11 Toán 1

0

 

297.353

178

496.3529

7

19

475.907

32

 

11 Toán 2

4

 

299.167

193

498.1667

5

15

495.1429

12

 

11 Tin

1

 

297.353

190

490.3529

10

24

492.093

18

 

11 Lý

5

 

293.143

194

492.1429

9

23

498.5

5

 

11 Hoá 1

3

 

302.647

190

501.1471

4

13

485.6098

25

 

11 Hoá 2

3

 

296.571

195

496.0714

8

20

497.1429

7

 

11 Sinh

0

 

305.143

194

502.1429

3

10

489

23

 

11 Anh 1

2

 

300.417

186.5

497.9167

6

16

491.7941

19

 

11 Anh 2

5

1

295.588

185.5

480.0882

11

30

480.2826

29

 

11 Văn

3

 

302.647

199.5

502.1471

2

9

503.5909

2

 

11 Sử Địa

0

 

322.5

194

522.5

1

1

495.9565

10

Nhất trường

10 Toán 1

3

 

302.571

191

502.0714

1

11

491

20

 

10 Toán 2

4

 

290.571

182

483.5714

8

29

481.6809

27

 

10 Tin

0

 

298.636

192

487.6364

7

28

489.1429

22

 

10 Lý

2

 

300

179.5

488.5

6

27

479.5

30

 

10 Hoá 1

1

 

295.455

193

479.4545

9

31

493

16

 

10 Hoá 2

1

 

297.273

173

490.2727

5

25

486.8462

24

 

10 Sinh

0

 

296.471

199

495.4706

4

22

500.9565

4

 

10 Anh 1

2

 

302.5

187.5

499.5

2

14

484.9468

26

 

10 Anh 2

2

 

285.6

181

477.6

10

32

478.5

31

 

10 Văn

0

 

302.5

198

496.5

3

18

497.6512

6