Kết quả thi đua tuần 23 (từ ngày 06/02 đến ngày 11/02/2012)

718

LOGObai

KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN 23 (TỪ NGÀY 06/02 ĐẾN NGÀY 11/02/2012)

 

Ban Thi đua tuyên dương 3 tập thể lớp đạt được thành tích cao nhất trong tuần :

  lớp Vị thứ trong khối Vị thứ toàn trường
  12 Anh 1 1 1
  11 Sử Địa 1 2
  12 Anh 2 2 3

 

lớp

Vắng phép

Vắng không phép

Điểm học tập

Điểm nề nếp

Tổng điểm

Vị thứ trong khối

Vị thứ toàn trường

Điểm tuần trước

Ghi chú

Tổng điểm

Vị thứ toàn trường

12 Toán 1

2

 

293.846

197

490.8462

8

18

501.6818

2

 

12 Toán 2

3

 

280.769

197

477.7692

11

29

500.2857

5

 

12 Tin

1

 

295.946

199

494.9459

7

11

494.3333

18

 

12 Lý

2

 

299.211

200

499.2105

5

6

493.1667

23

 

12 Hoá 1

4

 

302.308

196.5

498.8077

6

8

495.5789

15

 

12 Hóa 2

3

 

293.846

190.5

484.3462

9

25

494.9655

16

 

12 Sinh

4

1

294.324

188.5

482.8243

10

28

490.8302

25

 

12 Anh 1

1

 

315.385

196

511.3846

1

1

494.5455

17

Nhất trường

12 Anh 2

7

 

310

195.5

505.5

2

3

493.3333

22

Ba trường

12 Văn

4

 

300

199.5

499.5

4

5

504.2857

1

 

12 Sử địa

0

 

304.737

200

504.7368

3

4

499.5472

7

 

11 Toán 1

2

 

280.227

195

475.2273

11

32

496.4

11

 

11 Toán 2

5

 

301.957

196

497.9565

3

10

496.3636

13

 

11 Tin

1

 

300

194

494

4

13

486.2358

27

 

11 Lý

0

 

298.636

190

488.6364

6

19

499.8182

6

 

11 Hoá 1

3

 

295.357

196

491.3571

5

17

500.6364

3

 

11 Hoá 2

3

 

295.333

193

488.3333

7

20

493.7727

20

 

11 Sinh

4

 

286.364

191

477.3636

10

30

496.3846

12

 

11 Anh 1

3

 

295.435

187.5

482.9348

9

27

497.2857

10

 

11 Anh 2

5

 

295.435

188.5

483.9348

8

26

484.7727

28

 

11 Văn

6

 

301.915

196.5

498.4149

2

9

500.3929

4

 

11 Sử Địa

0

 

306.792

200

506.7925

1

2

499.4194

8

Nhì Trường

10 Toán 1

1

 

302

186

488

6

21

489.5556

26

 

10 Toán 2

2

 

292.174

195

487.1739

8

23

478.5189

32

 

10 Tin

0

 

288.667

199

487.6667

7

22

494.0189

19

 

10 Lý

2

 

300

192

492

3

14

480.5283

29

 

10 Hoá 1

6

 

294

193

487

9

24

499.2778

9

 

10 Hoá 2

0

 

292.826

184

476.8261

10

31

479.7778

30

 

10 Sinh

1

 

295.435

196

491.4348

5

16

496.0943

14

 

10 Anh 1

1

 

303.261

191

494.2609

2

12

491.0714

24

 

10 Anh 2

6

 

298

194

492

3

14

479.5714

31

 

10 Văn

0

 

301.957

197

498.9565

1

7

493.7273

21