Kết quả thi đua tuần 28 (từ ngày 12/3 đến ngày 17/3/2012)

792

LOGObai
Ban Thi đua tuyên dương 3 tập thể lớp đạt được thành tích cao nhất trong tuần :

  lớp Vị thứ trong khối Vị thứ toàn trường
  12 Sinh 1 1
  10 Toán 1 1 2
  12 Sử Địa 2 3

lớp

Vắng phép

Vắng không phép

Điểm học tập

Điểm nề nếp

Tổng điểm

Vị thứ trong khối

Vị thứ toàn trường

Điểm tuần trước

Ghi chú

Tổng điểm

Vị thứ toàn trường

12 Toán 1

5

 

284.61538

195.5

484.7308

8

23

465.5833

32

 

12 Toán 2

8

 

297.69231

194.5

492.1923

7

20

472.5789

30

 

12 Tin

4

 

299.18919

196.5

495.6892

6

15

493.1429

12

 

12 Lý

0

1

297.23684

192

501.0789

4

6

485.5405

25

 

12 Hoá 1

3

1

299.23077

185

484.2308

9

24

493.1053

13

 

12 Hóa 2

4

 

298.84615

197.5

496.3462

5

12

486.6053

22

 

12 Sinh

3

 

302.43243

198

507.7297

1

1

496.0714

10

Nhất trường

12 Anh 1

1

1

294.32432

187

481.3243

11

26

470.9211

31

 

12 Anh 2

3

1

287.36842

194.5

481.8684

10

25

492.9615

14

 

12 Văn

3

 

302.25

199.5

501.75

3

4

502.3077

2

 

12 Sử địa

0

 

303.94737

200

503.9474

2

3

499.3684

7

Ba trường

11 Toán 1

3

 

296.08696

197

493.087

5

17

503.4091

1

 

11 Toán 2

6

 

287.28261

195.5

480.8261

9

27

480.3182

29

 

11 Tin

0

 

302.04545

199

501.0455

2

7

481.1818

28

 

11 Lý

0

 

300

199

499

3

9

498.5

8

 

11 Hoá 1

0

2

294

190

486

8

22

486.0714

23

 

11 Hoá 2

5

 

300

199

499

3

9

490.093

17

 

11 Sinh

0

 

304.09091

197

501.0909

1

5

489.5

18

 

11 Anh 1

1

 

297.3913

197

492.4348

6

19

482.2273

27

 

11 Anh 2

3

1

283.36957

191.5

474.8696

10

29

487.087

21

 

11 Văn

1

 

267.9

200

467.9

11

32

489.3913

19

 

11 Sử Địa

1

1

294.0566

195

490.7547

7

21

500

5

 

10 Toán 1

1

 

302

200

504

1

2

497.3333

9

Nhì trường

10 Toán 2

2

 

302

197

499

3

9

482.8696

26

 

10 Tin

2

 

302.14286

194

496.1429

4

13

491

16

 

10 Lý

1

4

297.42857

175

472.4286

9

30

487.6667

20

 

10 Hoá 1

6

1

287.72727

189.5

479.2727

8

28

491.6667

15

 

10 Hoá 2

1

3

290

181

471

10

31

495.6667

11

 

10 Sinh

3

 

293.18182

199.5

492.6818

7

18

502.0455

4

 

10 Anh 1

1

 

298.69565

197

495.6957

5

14

499.6739

6

 

10 Anh 2

1

 

295.43478

200

495.4348

6

16

485.6739

24

 

10 Văn

0

 

303.91304

197

500.913

2

8

502.1429

3