Kết quả thi đua tuần 31 (từ ngày 9/4 đến ngày 14/4/2012)

905

 

LOGObai
Ban Thi đua tuyên dương 3 tập thể lớp đạt được thành tích cao nhất trong tuần :

  lớp Vị thứ trong khối Vị thứ toàn trường
  10 Văn 1 1
  11 Sinh 1 2
  12 Sử Địa 1 3

 

lớp

Vắng phép

Vắng không phép

Điểm học tập

Điểm nề nếp

Tổng điểm

Vị thứ trong khối

Vị thứ toàn trường

Điểm tuần trước

Ghi chú

Tổng điểm

Vị thứ toàn trường

12 Toán 1

5

2

297.69231

168.5

466.1923

11

32

483.1053

28

 

12 Toán 2

5

3

293.84615

175.5

469.3462

10

31

502.8649

3

 

12 Tin

3

 

293.51351

198

491.5135

6

22

491.7568

20

 

12 Lý

4

 

286.18421

200

486.1842

9

28

502

5

 

12 Hoá 1

4

 

292.10526

195.5

487.6053

8

26

501.2432

8

 

12 Hóa 2

5

 

297.69231

194

491.6923

5

21

491.3684

21

 

12 Sinh

3

 

291.89189

197

488.8919

7

25

498.9324

12

 

12 Anh 1

4

 

300

200

500

2

13

486.4286

25

 

12 Anh 2

4

 

297.69231

199.5

497.1923

4

17

217.4254

32

 

12 Văn

3

 

300

199.5

499.5

3

15

501.5789

7

 

12 Sử địa

0

 

307.10526

200

507.1053

1

3

501.9324

6

Ba trường

11 Toán 1

3

 

304.77273

196.5

501.2727

6

10

463.75

31

 

11 Toán 2

9

 

300

195

495

8

18

503.913

2

 

11 Tin

11

 

300

184

484

11

29

496.5455

17

 

11 Lý

1

 

303.57143

200

503.5714

4

6

492.1429

19

 

11 Hoá 1

7

 

294.66667

194.5

489.1667

9

23

494

18

 

11 Hoá 2

0

 

302.04545

199

501.0455

7

11

500.6667

9

 

11 Sinh

0

 

308.18182

200

508.1818

1

2

498.6957

13

Nhì trường

11 Anh 1

4

 

302.44186

199.5

501.9419

5

9

497.913

15

 

11 Anh 2

6

 

290.54348

196.5

487.0435

10

27

488.0435

23

 

11 Văn

3

 

305.21739

199.5

504.7174

3

5

496.9565

16

 

11 Sử Địa

1

 

306.34615

200

506.3462

2

4

499.5

11

 

10 Toán 1

3

 

302.85714

199.5

502.3571

2

7

498.6667

14

 

10 Toán 2

1

1

294.20455

189

483.2045

10

30

487

24

 

10 Tin

0

2

298.97727

190

488.9773

9

24

506.1364

1

 

10 Lý

1

 

302

200

502

3

8

485.6098

27

 

10 Hoá 1

2

 

301.33333

196

497.3333

6

16

490.0455

22

 

10 Hoá 2

0

 

300

200

500

5

13

502.0488

4

 

10 Sinh

8

 

297.43902

194.5

491.939

8

20

477.8636

30

 

10 Anh 1

0

 

304.8913

196

500.8913

4

12

485.7439

26

 

10 Anh 2

3

 

295.43478

199.5

494.9348

7

19

480.3043

29

 

10 Văn

4

 

311.86047

200

511.8605

1

1

500

10

Nhất trường