Kết quả thi đua tuần 32 (từ ngày 16/4 đến ngày 22/4/2012)

870

LOGObai
Ban Thi đua tuyên dương 3 tập thể lớp đạt được thành tích cao nhất trong tuần :

  lớp Vị thứ trong khối Vị thứ toàn trường
  10 Văn 1 1
  12 Sử Địa 1 2
  11 Sử Địa 1 3

lớp

Vắng phép

Vắng không phép

Điểm học tập

Điểm nề nếp

Tổng điểm

Vị thứ trong khối

Vị thứ toàn trường

Điểm tuần trước

Ghi chú

Tổng điểm

Vị thứ toàn trường

12 Toán 1

7

1

298.29545

187

485.2955

11

31

466.1923

32

 

12 Toán 2

0

 

299.26829

197

496.2683

5

19

469.3462

31

 

12 Tin

2

1

302.14286

194

496.1429

6

20

491.5135

22

 

12 Lý

8

 

300

196.5

496.5

4

18

486.1842

28

 

12 Hoá 1

7

1

302.14286

191

493.1429

10

26

487.6053

26

 

12 Hóa 2

1

 

298.57143

197

495.5714

7

21

491.6923

21

 

12 Sinh

6

 

302.19512

192.5

494.6951

8

23

488.8919

25

 

12 Anh 1

1

1

300

194

494

9

24

500

13

 

12 Anh 2

10

 

302.09302

194.5

496.593

3

17

497.1923

17

 

12 Văn

1

 

302.04545

197

499.0455

2

10

499.5

15

 

12 Sử địa

0

 

306.21951

199

505.2195

1

2

507.1053

3

Nhì trường

11 Toán 1

1

 

301.95652

199

500.9565

5

7

501.2727

10

 

11 Toán 2

2

 

305.21739

198.5

503.7174

2

4

495

18

 

11 Tin

3

 

297.14286

199.5

496.6429

9

16

484

29

 

11 Lý

1

 

290

200

490

10

29

503.5714

6

 

11 Hoá 1

4

 

297.27273

199.5

496.7727

8

15

489.1667

23

 

11 Hoá 2

1

 

302

200

502

4

6

501.0455

11

 

11 Sinh

2

 

302.04545

200

502.0455

3

5

508.1818

2

 

11 Anh 1

1

 

297.3913

200

497.3913

7

12

501.9419

9

 

11 Anh 2

5

 

288.66667

184

472.6667

11

32

487.0435

27

 

11 Văn

1

 

299.33333

200

499.3333

6

9

504.7174

5

 

11 Sử Địa

2

 

304.61538

200

504.6154

1

3

506.3462

4

Ba trường

10 Toán 1

5

 

298.33333

200

498.3333

3

11

502.3571

7

 

10 Toán 2

2

1

300

194

494

7

24

483.2045

30

 

10 Tin

0

1

295.35714

195

490.3571

8

27

488.9773

24

 

10 Lý

2

 

296.07143

199

495.0714

6

22

502

8

 

10 Hoá 1

6

 

294.33333

196

490.3333

9

28

497.3333

16

 

10 Hoá 2

0

 

304

196

500

2

8

500

13

 

10 Sinh

9

 

302.04545

195

497.0455

4

13

491.939

20

 

10 Anh 1

1

 

301.95652

195

496.9565

5

14

500.8913

12

 

10 Anh 2

5

1

297.3913

191

488.3913

10

30

494.9348

19

 

10 Văn

0

 

307.82609

199

506.8261

1

1

511.8605

1

Nhất trường