Kết quả thi đua tuần 34 (từ ngày 30/4 đến ngày 5/5/2012)

1048

LOGObai
Ban Thi đua tuyên dương 3 tập thể lớp đạt được thành tích cao nhất trong tuần :

  lớp Vị thứ trong khối Vị thứ toàn trường
  11 Sinh 1 1
  12 Sinh 1 2
  12 Sử Địa 2 3
  12 Toán 2 2 3

 

lớp

Vắng phép

Vắng không phép

Điểm học tập

Điểm nề nếp

Tổng điểm

Vị thứ trong khối

Vị thứ toàn trường

Điểm tuần trước

Ghi chú

Tổng điểm

Vị thứ toàn trường

12 Toán 1

2

 

288.10345

198.5

486.6034

10

30

491.2683

25

 

12 Toán 2

0

 

309.31034

200

509.3103

2

3

487.5385

28

Ba trường

12 Tin

2

 

303.21429

200

503.2143

6

10

498.6951

9

 

12 Lý

3

 

290.68966

193

483.6897

11

31

493.7368

19

 

12 Hoá 1

0

 

306.2069

199

505.2069

4

6

492.8049

21

 

12 Hóa 2

1

1

303.10345

192

495.1034

9

25

489.878

27

 

12 Sinh

0

 

310

200

510

1

2

493

20

Nhì trường

12 Anh 1

0

 

306.2069

199

505.2069

4

6

495.6951

16

 

12 Anh 2

1

 

300

199

499

8

19

492.6951

22

 

12 Văn

0

 

306.2069

197

503.2069

7

11

479.093

32

 

12 Sử địa

0

 

309.31034

200

509.3103

2

3

494.3077

18

Ba trường

11 Toán 1

2

 

303.21429

193.5

496.7143

9

23

497

13

 

11 Toán 2

2

 

302.90323

194

496.9032

8

21

494.3913

17

 

11 Tin

1

 

302.90323

197

499.9032

6

18

498

11

 

11 Lý

0

 

308.70968

190

498.7097

7

20

504.5

3

 

11 Hoá 1

1

 

291.29032

197

488.2903

11

29

492

23

 

11 Hoá 2

0

 

308.70968

196

504.7097

2

8

501

7

 

11 Sinh

0

 

311.6129

200

511.6129

1

1

506.1364

1

Nhất trường

11 Anh 1

0

 

305.80645

197

502.8065

3

14

501.9565

6

 

11 Anh 2

0

 

306.2069

194

500.2069

5

16

490.4348

26

 

11 Văn

2

 

303.33333

191

494.3333

10

26

497.6809

12

 

11 Sử Địa

0

 

305.625

197

502.625

4

15

498.3019

10

 

10 Toán 1

0

 

306.2069

198

504.2069

2

9

505.8696

2

 

10 Toán 2

1

 

302.90323

194

496.9032

6

21

496

15

 

10 Tin

0

 

297.09677

194

491.0968

9

28

496.3333

14

 

10 Lý

0

3

296.6129

168

464.6129

10

32

491.3077

24

 

10 Hoá 1

0

 

270

198

505.5

1

5

500

8

 

10 Hoá 2

0

 

303.10345

200

503.1034

3

12

487.3913

29

 

10 Sinh

0

 

306

197

503

4

13

502.0455

5

 

10 Anh 1

1

 

300

200

500

5

17

482.9565

30

 

10 Anh 2

0

 

295.86207

200

495.8621

7

24

480.6087

31

 

10 Văn

0

 

296.12903

197

493.129

8

27

502.2791

4