Kết quả thi đua tuần 6 (từ ngày 19/9 đến ngày 24/9/2011)

784

LOGObaiLOGO_TL

KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN 6 (TỪ NGÀY 19/09 ĐẾN NGÀY 24/09/2011) 

Ban Thi đua tuyên dương 3 tập thể lớp đạt được thành tích cao nhất trong tuần :

  lớp Vị thứ trong khối Vị thứ toàn trường
  10 Anh 1 1 1
  12 Văn 1 2
  10 Văn 2 3

lớp

Vắng phép

Vắng không phép

Điểm học tập

Điểm nề nếp

Tổng điểm

Vị thứ trong khối

Vị thứ toàn trường

Điểm tuần trước

Ghi chú

Tổng điểm

Vị thứ toàn trường

 

12 Toán 1

3

 

280

194

474

11

32

494.58333

17

 

12 Toán 2

5

 

304.61538

196.5

501.1154

4

9

488.33333

26

 

12 Tin

2

 

289.05405

194

483.0541

10

31

488.28571

27

 

12 Lý

1

 

300

192

492

9

25

497.93243

13

 

12 Hoá 1

 

 

308.68421

192

500.6842

5

10

501.28571

8

 

12 Hóa 2

1

 

309.47368

194

503.4737

2

7

495

16

 

12 Sinh

3

 

299.60526

197

496.6053

6

15

496.29412

15

 

12 Anh 1

5

 

303.84615

190.5

494.3462

8

20

503

6

 

12 Anh 2

 

 

300.38462

195

495.3846

7

19

503.14286

5

 

12 Văn

 

 

306.75

200

506.75

1

2

507.2973

2

N trường

12 Sử địa

1

 

302.43243

200

502.4324

3

8

507.94118

1

 

11 Toán 1

 

 

306.66667

197

503.6667

2

6

492.58333

21

 

11 Toán 2

1

 

302.57143

190

492.5714

7

23

500

10

 

11 Tin

 

 

300.41667

192

492.4167

8

24

492.5

22

 

11 Lý

 

 

297.5

200

497.5

4

13

499.5

11

 

11 Hoá 1

1

 

299.16667

198

497.1667

5

14

490.57143

25

 

11 Hoá 2

 

 

305

199

504

1

5

500.5

9

 

11 Sinh

2

 

294.16667

199

493.1667

6

22

492.25

23

 

11 Anh 1

1

 

296.75676

193

489.7568

10

27

476.13514

31

 

11 Anh 2

7

 

304.45946

194

498.4595

3

12

496.56757

14

 

11 Văn

1

 

295

196

491

9

26

501.86486

7

 

11 Sử Địa

 

 

286.57895

199

485.5789

11

29

504.73684

4

 

10 Toán 1

 

 

301.15385

199

500.1538

4

11

492

24

 

10 Toán 2

 

 

294.58333

199

493.5833

8

21

493.38462

18

 

10 Tin

 

 

296.44737

189

485.4474

10

30

493.07895

19

 

10 Lý

 

 

306.15385

198

504.1538

3

4

480.30769

29

 

10 Hoá 1

 

 

305.52632

190

495.5263

7

18

472.78947

32

 

10 Hoá 2

 

 

300.81081

195

495.8108

6

17

481.68421

28

 

10 Sinh

 

 

302.36842

194

496.3684

5

16

493

20

 

10 Anh 1

 

 

311.84211

200

511.8421

1

1

498.30769

12

Nhất trường

10 Anh 2

 

 

297.56757

192

489.5676

9

28

479.94595

30

 

10 Văn

 

 

304.73684

200

504.7368

2

3

507.10526

3

Ba trường