Kết quả thi đua tuần 8 (từ ngày 3/10 đến ngày 8/10/2011)

728

LOGObai

KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN 8 (TỪ NGÀY 3/10 ĐẾN NGÀY 8/10/2011)

Ban Thi đua tuyên dương 4 tập thể lớp đạt được thành tích cao nhất trong tuần :

  lớp Vị thứ trong khối Vị thứ toàn trường
  10 Toán 1 1 1
  12 Sử Địa 1 2
  11 Sử Địa 1 3
12 Văn 2 3


lớp

Vắng phép

Vắng không phép

Điểm học tập

Điểm nề nếp

Tổng điểm

Vị thứ trong khối

Vị thứ toàn trường

Điểm tuần trước

Ghi chú

Tổng điểm

Vị thứ toàn trường

12 Toán 1

6

 

298.824

196

494.8235

5

17

473.1538

30

 

12 Toán 2

4

 

303.529

189.5

493.0294

7

20

500

7

 

12 Tin

 

 

272.4

194

466.4

11

32

484.6053

27

 

12 Lý

3

 

301.915

198

499.9149

3

7

478.9231

29

 

12 Hoá 1

2

 

300

192

492

9

23

493.5789

16

 

12 Hóa 2

5

 

297.245

195

492.2449

8

22

501.4324

6

 

12 Sinh

6

 

297

194

491

10

24

494.5676

12

 

12 Anh 1

2

 

294.49

200

494.4898

6

18

491.4615

21

 

12 Anh 2

2

 

296.471

200

496.4706

4

13

494

15

 

12 Văn

1

 

301.957

200

501.9565

2

3

503

4

Ba trường

12 Sử địa

1

 

302

200

502

1

2

507.2973

1

N trường

11 Toán 1

1

 

297.955

189

486.9545

11

29

461.4167

32

 

11 Toán 2

3

 

300.769

198

498.7692

5

10

498.5

9

 

11 Tin

4

 

295.761

197

492.7609

9

21

494.1667

14

 

11 Lý

3

 

297.955

200

497.9545

6

11

462.8333

31

 

11 Hoá 1

2

 

302.045

199

501.0455

2

5

494.5

13

 

11 Hoá 2

2

 

302.045

198

500.0455

3

6

493.5

18

 

11 Sinh

1

 

293.721

200

493.7209

8

19

497.5

11

 

11 Anh 1

1

 

300

195

495

7

15

490

24

 

11 Anh 2

1

 

292.857

197

489.8571

10

26

480.9459

28

 

11 Văn

2

 

299.333

200

499.3333

4

9

502.4324

5

 

11 Sử Địa

1

 

301.765

200

501.7647

1

4

507.1053

3

Ba đồng hạng

10 Toán 1

 

 

307.66

200

507.6596

1

1

499.8649

8

Nhất trường

10 Toán 2

 

 

303.83

194

497.8298

3

12

487

25

 

10 Tin

 

 

298.5

192

490.5

6

25

490.2632

23

 

10 Lý

2

 

297.447

190

487.4468

8

28

493.5714

17

 

10 Hoá 1

4

 

297.209

192

489.2093

7

27

491.4737

20

 

10 Hoá 2

 

 

304.286

192

496.2857

4

14

493.2632

19

 

10 Sinh

 

 

303.913

196

499.913

2

8

498.2105

10

 

10 Anh 1

 

 

300

195

495

5

15

490.8462

22

 

10 Anh 2

1

 

298.723

183

481.7234

10

31

485.9459

26

 

10 Văn

 

 

296.591

187

483.5909

9

30

507.2973

1

 

                                                                                                            BAN THI ĐUA