Tổng kết thi đua đợt 2 tuần 8 –> 11 tháng 10/2011

749

LOGObai

Ban Thi đua tuyên dương 3 tập thể lớp đạt được thành tích cao nhất trong đợt thi đua:

  lớp Vị thứ trong khối Vị thứ toàn trường
  12 Sử Địa 1 1
  12 Văn 2 2
  11 Sử Địa 1 3

 

LỚP

Tuần 8

Tuần 9

Tuần 10

Tuần 11

Trung bình

Vị thứ trong khối

Vị thứ trong trường

Vị trí thi đua đã đạt được trong các tuần

Hạng nhất

Hạng nhì

Hạng ba

Ba đồng hạng

12 Toán 1

494.8235

500.5957

498

495.25

497.1673

5

11

 

 

 

 

12 Toán 2

493.0294

495.0851

496.5909

495.0294

494.9337

7

16

 

 

 

 

12 Tin

496.4

499.3636

497.6364

495.7143

497.278575

4

10

 

 

 

 

12 Lý

499.9149

503

491

490.1563

496.0178

6

15

 

 

 

 

12 Hóa 1

492

493.8636

493.5161

492.5

492.969925

10

22

 

 

 

 

12 Hoá 2

492.2449

494.0455

496.6129

494.75

494.413325

8

18

 

 

 

 

12 Sinh

491

497

489.8636

484.8529

490.679125

11

25

 

 

 

 

12 Anh 1

494.4898

495.2727

489.7273

496.2941

493.945975

9

20

 

 

tuần 11

 

12 Anh 2

496.4706

499.9565

501.3235

502.5714

500.0805

3

6

 

 

 

 

12 Văn

501.9565

501.7347

502.7273

502.5

502.229625

2

2

 

 

tuần 8

 

12 Sử địa

502

506.7021

501.3636

502.2727

503.0846

1

1

tuần 9

tuần 8

 

 

11 Toán 1

486.9545

483.4324

496.9576

491.8214

489.791475

9

27

 

 

 

 

11 Toán 2

498.7692

478.25

489.1071

487.5789

488.4263

11

29

 

 

 

 

11 Tin

492.7609

496.25

488

491.2903

492.0753

7

23

 

 

 

 

11 Lý

497.9545

500.6216

504.5

495

499.519025

3

7

tuần 10

 

 

 

11 Hoá 1

501.0455

483.4211

500

476.5

490.24165

8

26

 

 

 

 

11 Hoá 2

500.0455

491.5385

504.5

491.2903

496.843575

5

13

tuần 10

 

 

 

11 Sinh

493.7209

498.1429

495.1613

498.4754

496.375125

6

14

 

 

 

 

11 Anh 1

495

502.3902

499.5455

503.7143

500.1625

2

5

tuần 11

 

 

 

11 Anh 2

489.8571

486.2683

487.9032

494.1452

489.54345

10

28

 

 

 

 

11 Văn

499.3333

491.7143

498.9655

498

497.003275

4

12

 

 

 

 

11 Sử Địa

501.7647

503.9231

499.0625

503.3571

502.02685

1

3

 

tuần 9, 11

 

 

10 Toán 1

507.6596

500.875

498

497.7273

501.065475

1

4

tuần 8

 

 

 

10 Toán 2

497.8298

488.1429

472.2813

476

483.5635

10

32

 

 

 

 

10 Tin

490.5

496.6818

483.1667

496.7727

491.7803

7

24

 

 

 

 

10 Lý

487.4468

487.0909

489

479.9032

485.860225

9

31

 

 

 

 

10 Hoá 1

495.2093

492.25

490.5313

494.5

493.12265

6

21

 

 

 

 

10 Hoá 2

496.2857

488.3784

495.5938

498

494.564475

4

17

 

 

 

 

10 Sinh

499.913

503.6154

498.0328

496.5

499.5153

2

8

 

 

tuần 9

 

10 Anh 1

495

500.25

500

499.9375

498.796875

3

9

 

 

 

 

10 Anh 2

481.7234

493.2857

479.8621

490.0323

486.225875

8

30

 

 

 

 

10 Văn

483.5909

492.5

504.5

496.4138

494.251175

5

19

tuần 10