Danh sách 2015 – 2016:
STT | Họ và tên GV | Chức vụ | Học vị |
1 | Thầy Nguyễn Thành Anh | Tổ trưởng | Tiến sĩ Hóa học |
2 | Cô Trương Thị Diễm Phương | Tổ phó | Thạc sĩ Hóa học |
3 | Cô Lê Thị Anh | Tổ viên | Cử nhân Hóa học |
4 | Cô Lê Thị Mỹ Duyên | Tổ viên | Thạc sĩ Hóa học |
5 | Cô Vũ Thị Thùy Trang | Tổ viên | Thạc sĩ Hóa học |
6 | Cô Phạm Thị Khánh Ly | Tổ viên | Thạc sĩ Hóa học |
7 | Cô Hồ Thị Lệ Diễm | Tổ viên | Thạc sĩ Hóa học |
8 | Cô Nguyễn Lê Mai | Tổ viên | Thạc sĩ Hóa học |
9 | Cô Phùng Phan Huyền Quyên | Tổ viên | Cử nhân Hóa học |
10 | Cô Mạc Thị Hoài | Tổ viên | Thạc sĩ Hóa học |
Thành tích các năm:
Năm học | GIẢI TỈNH |
HUY CHƯƠNG OLYMPIC TRUYỀN THỐNG 30/4 |
GIẢI QUỐC GIA | |||||||||||
I | II | III | KK | Cộng | Vàng | Bạc | Đồng | Cộng | I | II | III | KK | Cộng | |
2008-2009 | 6 | 9 | 13 | 12 | 40 | 2 | 4 | 6 | 1 | 3 | 4 | |||
2009-2010 | 1 | 8 | 5 | 14 | 28 | 2 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 4 | ||
2010-2011 | 2 | 9 | 7 | 7 | 25 | 1 | 2 | 3 | 1 | 3 | 4 | |||
2011-2012 | 2 | 6 | 9 | 2 | 19 | 4 | 2 | 6 | 1 | 1 | ||||
2012-2013 | 1 | 11 | 1 | 6 | 19 | 1 | 3 | 4 | 1 | 1 | 2 | |||
2013-3014 | 3 | 10 | 7 | 4 | 24 | 2 | 3 | 5 | ||||||
2014-2015 | 1 | 12 | 5 | 5 | 23 | 3 | 1 | 4 | ||||||
2015-2016 | 3 | 6 | 5 | 6 | 20 | 1 | 3 | 2 | 6 | 4 | 4 |