Năm học 2012 – 2013
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
ĐẠT GIẢI |
1 |
Đỗ Công Hiếu |
10 Hóa |
HD Excellence |
2 |
Huỳnh Nhật Duy |
10 Hóa |
HD Excellence |
3 |
Huỳnh Thanh Duy |
10 Hóa |
HD Excellence |
4 |
Lê Hoàng Anh |
10 Hóa |
HD Excellence |
5 |
Lê Việt Hằng |
10 Hóa |
HD Excellence |
6 |
Lê Thị Kim Chi |
10 Hóa |
HD Excellence |
7 |
Nguyễn Huy Hoàng Anh |
10 Hóa |
HD Excellence |
8 |
Nguyễn Thảo Quỳnh Châu |
10 Hóa |
HD Excellence |
9 |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
10 Hóa |
HD Excellence |
10 |
Phạm Quang Hiển |
10 Hóa |
HD Excellence |
11 |
Phạm Hoàng Phương Duyên |
10 Hóa |
HD Excellence |
12 |
Phan Thành Đạt |
10 Hóa |
HD Excellence |
13 |
Trịnh Bá Duy |
10 Hóa |
HD Excellence |
14 |
Đặng Nguyễn VY Anh |
10 Hóa |
HD |
15 |
Lê Thanh Đức |
10 Hóa |
HD |
16 |
Nguyễn Công Minh |
10 Hóa |
HD |
17 |
Nguyễn Thanh Long |
10 Hóa |
HD |
18 |
Nguyễn Thị Anh Tú |
10 Hóa |
HD |
19 |
Nguyễn Xuân Hữu Lộc |
10 Hóa |
HD |
20 |
Lê Văn Lên |
11 Hóa |
HD |
21 |
Bùi Ngọc Huyền Trang |
12 Hóa |
HD |
22 |
Võ Lê Thanh Hà |
12 Hóa |
HD |
23 |
Đỗ Thu Hiền |
10 Hóa |
D |
24 |
Hà Anh Tú |
10 Hóa |
D |
225 |
Lê Huyền Vy |
10 Hóa |
D |
26 |
Lê Đỗ Hoàng Trung |
10 Hóa |
D |
27 |
Lê Hoàng Khánh Nhật |
10 Hóa |
D |
28 |
Nguyễn Phương Anh |
10 Hóa |
D |
29 |
Nguyễn Nhật Phúc |
10 Hóa |
D |
30 |
Nguyễn Thanh Trung |
10 Hóa |
D |
31 |
Trang Hành Nhật Hạ |
10 Hóa |
D |
32 |
Vương Huỳnh Đức |
10 Hóa |
D |
33 |
Bùi Nguyễn Huyền Trang |
11 Hóa |
D |
34 |
Dương Thị Lao Thảo |
11 Hóa |
D |
35 |
Hoàng Ngọc Nhật Anh |
11 Hóa |
D |
36 |
Lê Phương Nguyên |
11 Hóa |
D |
37 |
Lê Ngọc Phương Thảo |
11 Hóa |
D |
38 |
Lê Trương Quỳnh Giang |
11 Hóa |
D |
39 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
11 Hóa |
D |
40 |
Nguyễn Quốc Việt |
11 Hóa |
D |
41 |
Trần Minh Diễm |
10 Hóa 2 |
D |
42 |
Trần Minh Hoàng |
10 Hóa |
D |
43 |
Nguyễn Ngọc Đoan Nghĩa |
11 Hóa |
D |
44 |
Nguyễn Phạm Ngọc Châu |
11 Hóa |
D |
45 |
Phạm Văn Phúc An |
11 Hóa |
D |
46 |
Phan Thị Hải Yến |
11 Hóa |
D |
47 |
Cao Huỳnh Nhật An |
12 Hóa |
D |
48 |
Lưu Thục Quỳnh Hân |
10 Hóa |
C |
49 |
Nguyễn Thiên Thi |
10 Hóa |
C |
50 |
Nguyễn Phước Bảo Trung |
10 Hóa |
C |
51 |
Phạm Nữ Mai Duyên |
10 Hóa |
C |
52 |
Nguyễn Thế Duyệt |
11 Hóa |
C |
53 |
Phạm Nữ Thu Uyên |
11 Hóa |
C |
54 |
Phan Thị Thanh Hiền |
11 Hóa |
C |
55 |
Đoàn Thị Nhật Hạ |
12 Hóa |
C |
56 |
Hồ Thanh Hùng |
10 Hóa |
C |