Thực hiện Quy chế thi chọn học sinh giỏi cấp quốc gia ban hành kèm theo Thông tư số 56/2011/TT-BGDDT ngày 25/11/2011 của Bộ Giáo dục và Đào tạo, Hội đồng chấm thi Kỳ thi chọn học sinh giỏi quốc gia THPT năm 2012 đã hoàn tất việc chấm thi, lên điểm và xét giải.
Cục Khảo thí và Kiểm định chất lượng giáo dục thông báo Danh sách các thí sinh đoạt giải trong Kỳ thi chọn học sinh giỏi quốc gia THPT năm 2012 đã được Lãnh đạo Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt
Sau đây là danh sách thí sinh đoạt giải trong kỳ thi chọn học sinh giỏi quốc gia THPT Năm 2012 tỉnh Lâm Đồng
SỐ TT |
HỌ VÀ TÊN THÍ SINH |
SỐBÁO DANH |
MÔN THI |
ĐIỂM |
GIẢI |
LỚP |
TRƯỜNG (THPT) |
|
1 |
VŨ |
ANH |
35.01.02 |
TOÁN |
15.00 |
K.KHÍCH |
12 |
THPT CHUYÊN THĂNG LONG |
2 |
TRẦN MINH |
ĐỨC |
35.01.03 |
TOÁN |
12.50 |
K.KHÍCH |
12 |
THPT CHUYÊN THĂNG LONG |
3 |
VÕ |
THỐNG |
35.01.06 |
TOÁN |
12.50 |
K.KHÍCH |
12 |
THPT CHUYÊN THĂNG LONG |
4 |
LÊ ĐỨC |
DŨNG |
35.02.01 |
VẬT LÍ |
16.25 |
K.KHÍCH |
12 |
THPT CHUYÊN THĂNG LONG |
5 |
NGUYỄN VŨ |
LINH |
35.02.02 |
VẬT LÍ |
17.50 |
K.KHÍCH |
12 |
THPT CHUYÊN THĂNG LONG |
6 |
NGUYỄN MINH |
TRÍ |
35.02.05 |
VẬT LÍ |
21.25 |
BA |
12 |
THPT CHUYÊN THĂNG LONG |
7 |
NGUYỄN ĐÔNG CAO |
TÙNG |
35.02.06 |
VẬT LÍ |
22.50 |
BA |
12 |
THPT CHUYÊN THĂNG LONG |
8 |
BÙI NGỌC HUYỀN |
TRANG |
35.03.05 |
HOÁ HỌC |
19.25 |
K.KHÍCH |
11 |
THPT CHUYÊN THĂNG LONG |
9 |
BÙI THỊ NGỌC |
HẢO |
35.04.01 |
SINH HỌC |
23.00 |
BA |
12 |
THPT CHUYÊN THĂNG LONG |
10 |
VŨ HOÀNG MỸ |
LINH |
35.04.02 |
SINH HỌC |
24.25 |
BA |
12 |
THPT CHUYÊN THĂNG LONG |
11 |
TỐNG MINH |
PHÁT |
35.04.04 |
SINH HỌC |
18.75 |
K.KHÍCH |
11 |
THPT CHUYÊN THĂNG LONG |
12 |
VÕ THÀNH |
DANH |
35.05.02 |
TIN HỌC |
18.00 |
K.KHÍCH |
11 |
THPT CHUYÊN THĂNG LONG |
13 |
LÊ THỊ HẠNH |
NGUYÊN |
35.06.02 |
NGỮ VĂN |
14.00 |
BA |
12 |
THPT CHUYÊN THĂNG LONG |
14 |
ĐÀO THỊ |
TRINH |
35.06.05 |
NGỮ VĂN |
14.00 |
BA |
11 |
THPT CHUYÊN THĂNG LONG |
15 |
NGUYỄN THỊ XUÂN |
Ý |
35.06.06 |
NGỮ VĂN |
12.50 |
K.KHÍCH |
11 |
THPT CHUYÊN THĂNG LONG |
16 |
ĐOÀN THỊ QUỲNH |
DUNG |
35.07.01 |
LỊCH SỬ |
12.25 |
K.KHÍCH |
12 |
THPT ĐỨC TRỌNG |
17 |
DƯƠNG KIỀU |
MINH |
35.07.02 |
LỊCH SỬ |
12.00 |
K.KHÍCH |
12 |
THPT ĐỨC TRỌNG |
18 |
ĐỖ PHƯƠNG |
UYÊN |
35.07.06 |
LỊCH SỬ |
13.25 |
BA |
12 |
THPT CHUYÊN THĂNG LONG |
19 |
CHU THỊ KIM |
ANH |
35.08.01 |
ĐỊA LÍ |
16.50 |
NHÌ |
11 |
THPT CHUYÊN THĂNG LONG |
20 |
HOÀNG NỮ NHẬT |
HƯƠNG |
35.08.03 |
ĐỊA LÍ |
14.00 |
BA |
11 |
THPT CHUYÊN THĂNG LONG |
21 |
NGÔ THỊ THÙY |
LINH |
35.08.04 |
ĐỊA LÍ |
16.00 |
NHÌ |
11 |
THPT CHUYÊN THĂNG LONG |
22 |
ĐỖ THỊ THU |
HÀ |
35.09.01 |
T. ANH |
14.25 |
BA |
12 |
THPT CHUYÊN THĂNG LONG |
23 |
NGUYỄN ÁNH NHẬT |
HẠ |
35.09.02 |
T. ANH |
13.25 |
K.KHÍCH |
12 |
THPT CHUYÊN THĂNG LONG |
24 |
TÔ LÂM VĨNH |
THÁI |
35.09.05 |
T. ANH |
14.00 |
BA |
11 |
THPT CHUYÊN THĂNG LONG |
25 |
CAO NGỌC |
QUỲNH |
35.11.04 |
T. PHÁP |
15.05 |
K.KHÍCH |
11 |
THPT BÙI THỊ XUÂN |