DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI VÒNG TRƯỜNG
STT |
SBD |
HỌ |
TN |
LỚP |
ĐIỂM |
1 |
H31 |
Phan Cường |
Huy |
12Hoá |
18.0 |
2 |
H75 |
Trần Nguyễn Lâm |
Thảo |
12Hoá |
16.25 |
3 |
H26 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hoa |
12Hoá |
16.0 |
4 |
H80 |
Trần Thị Ngọc |
Trang |
12Hoá |
16.0 |
5 |
H11 |
Hoàng Hạnh |
Dung |
12Hoá |
16.0 |
6 |
H4 |
Lê Đặng Trâm |
Anh |
12Hoá |
15.75 |
7 |
H32 |
Huỳnh Hoàng |
Huy |
12Hoá |
15.75 |
8 |
H64 |
Đỗ Ngọc |
Sơn |
12Hoá |
15.75 |
9 |
H18 |
Nguyễn Thị Đức |
Hạnh |
12Hoá |
15.5 |
10 |
H19 |
Nguyễn Võ Mỹ |
Hạnh |
12Hoá |
15.0 |
11 |
H36 |
Đặng Thái |
Khánh |
12Hoá |
15.0 |
12 |
H50 |
Huỳnh Thành |
Nhân |
12Hoá |
15.0 |
13 |
H3 |
Trần Bảo |
Anh |
12Hoá |
15.0 |
14 |
H60 |
Trần Duy Hồng |
Phúc |
12Hoá |
15.0 |
15 |
H8 |
Lê Hữu |
Chung |
12Hoá |
14.75 |
16 |
H83 |
Nguyễn Bảo Anh |
Trúc |
12Hoá |
14.75 |
17 |
H16 |
Nguyễn Thục |
Hân |
12Hoá |
14.25 |
18 |
H12 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Dung |
12Hoá |
14.0 |
19 |
H2 |
Trần Ngọc Phương |
Anh |
12Hoá |
13.5 |
20 |
H25 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
12Hoá |
13.5 |
21 |
H33 |
Hoàng Thị Thu |
Huyền |
12Hoá |
13.5 |
22 |
H20 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Hà |
11Hoá2 |
12.75 |
23 |
H37 |
Phạm Văn Thọ |
Lộc |
12Hoá |
12.25 |
24 |
H77 |
Lê Duy |
Thiện |
12Hoá |
12.25 |
25 |
H70 |
Hồ Thị Đan |
Thanh |
12Hoá |
12.25 |
26 |
H40 |
Phạm Vũ |
Long |
12Hoá |
12.0 |
27 |
H46 |
Nguyễn Huy |
Nam |
12Hoá |
12.0 |
28 |
H44 |
Tăng Thị Thiên |
My |
11Hoá2 |
11.25 |
29 |
H68 |
Võ Thị Thanh |
Tâm |
12Hoá |
11.25 |
30 |
H54 |
Đặng Viên Khánh |
Như |
12Hoá |
11.0 |
31 |
H82 |
Ngô Thanh |
Trà |
11Hoá1 |
10.75 |
32 |
H5 |
Nông Thị Tú |
Anh |
11Hoá1 |
10.75 |
33 |
H43 |
Đặng Quang |
Minh |
12Hoá |
10.75 |
34 |
H89 |
Phạm Đỗ Tường |
Vy |
11Hoá1 |
10.75 |
35 |
H65 |
Nguyễn Trần Ngọc |
Sơn |
12Hoá |
10.5 |
36 |
H81 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Trang |
12Hoá |
10.5 |
37 |
H55 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
11Hoá2 |
10.0 |
38 |
H35 |
Phan Quốc Huy |
Khánh |
11Hoá2 |
10.0 |
39 |
H13 |
Phạm Phương |
Dung |
11Hoá1 |
10.0 |
40 |
H14 |
Phạm Thị Lệ |
Dung |
11Hoá1 |
10.0 |
41 |
H73 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
11Hoá2 |
10.0 |
42 |
H6 |
Trần Hữu |
Bảo |
11Hoá2 |
10.0 |
43 |
H1 |
Nguyễn Thị Hoài |
An |
11Hoá2 |
10.0 |
44 |
H29 |
Trương Viết |
Hoàng |
11Hoá1 |
10.0 |
45 |
H45 |
Nguyễn Nhật |
Nam |
11Hoá2 |
10.0 |
46 |
H87 |
Đặng Phạm Quang |
Vũ |
12Hoá |
10.0 |