Kết quả thi đua tuần 15(từ ngày 28/11 đến ngày 03/12/2011)

648

LOGObai

KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN 15 (TỪ NGÀY 28/11 ĐẾN NGÀY 03/12/2011)

Ban Thi đua tuyên dương 3 tập thể lớp đạt được thành tích cao nhất trong tuần :

  lớp Vị thứ trong khối Vị thứ toàn trường
  11 Sử Địa 1 1
  11 Văn 2 2
  12 Lý 1 3

 

lớp

Vắng phép

Vắng không phép

Điểm học tập

Điểm nề nếp

Tổng điểm

Vị thứ trong khối

Vị thứ toàn trường

Điểm tuần trước

Ghi chú

Tổng điểm

Vị thứ toàn trường

12 Toán 1

3

 

318.98

183.5

502.4796

7

13

498.0769

18

 

12 Toán 2

7

 

294.886

192.5

487.3864

10

24

494.0263

25

 

12 Tin

2

 

292.979

182

474.9787

11

31

484

29

 

12 Lý

1

 

331.957

200

531.9565

1

3

494.8514

23

Ba trường

12 Hoá 1

0

 

318.667

194

512.6667

4

7

495.8108

21

 

12 Hóa 2

2

1

296.875

193

489.875

9

23

494.0789

24

 

12 Sinh

15

2

325.2

184.5

509.7

5

9

493.8378

26

 

12 Anh 1

3

 

321.429

198.5

519.9286

3

5

502.0769

12

 

12 Anh 2

1

 

310.213

199

509.2128

6

10

512.1622

2

 

12 Văn

1

 

322.2

200

522.2

2

4

509.75

3

 

12 Sử địa

1

 

299.362

194

493.3617

8

18

502.2973

11

 

11 Toán 1

1

 

301.463

196

497.4634

6

15

500.3333

16

 

11 Toán 2

13

 

284.615

191

475.6154

11

29

503.8333

9

 

11 Tin

5

 

311.053

199

510.0526

4

8

476.6471

32

 

11 Lý

0

 

301.5

195

496.5

7

16

508.8182

4

 

11 Hoá 1

8

 

316.923

190

506.9231

5

11

508.6667

5

 

11 Hoá 2

5

 

286.5

197

483.5

10

27

501.0714

14

 

11 Sinh

1

 

320

198

518

3

6

502.6471

10

 

11 Anh 1

3

 

301.744

189

490.7442

8

22

506.7297

7

 

11 Anh 2

3

 

290.233

194.5

484.7326

9

25

485.8919

27

 

11 Văn

4

 

336.977

199

535.9767

2

2

506.7143

8

Nhì trường

11 Sử Địa

0

 

348.409

200

548.4091

1

1

507.1053

6

Nhất trường

10 Toán 1

2

 

302.927

190

492.9268

5

20

499.7692

17

 

10 Toán 2

2

 

294.667

187

481.6667

8

28

496.0294

20

 

10 Tin

0

 

285

184

469

10

32

497.3947

19

 

10 Lý

0

 

304

189

493

4

19

501.1154

13

 

10 Hoá 1

2

 

296.786

187

483.7857

7

26

483.4459

30

 

10 Hoá 2

0

 

286.023

189

475.0227

9

30

485.0313

28

 

10 Sinh

5

 

307.143

196.5

503.6429

1

12

516.3684

1

 

10 Anh 1

1

 

302.143

190

492.1429

6

21

500.7692

15

 

10 Anh 2

1

 

302.045

198

500.0455

2

14

478.5

31

 

10 Văn

1

 

295.116

199

494.1163

3

17

495.7568

22

 

BAN THI ĐUA