Kết quả thi đua tuần 29 (từ ngày 19/03 đến ngày 24/03/2012)

831

LOGObai
Ban Thi đua tuyên dương 3 tập thể lớp đạt được thành tích cao nhất trong tuần :

  lớp Vị thứ trong khối Vị thứ toàn trường
  12 Hóa 1 1 1
  11 Sinh 1 2
  12 Sử Địa 2

3

lớp

Vắng phép

Vắng không phép

Điểm học tập

Điểm nề nếp

Tổng điểm

Vị thứ trong khối

Vị thứ toàn trường

Điểm tuần trước

Ghi chú

Tổng điểm

Vị thứ toàn trường

12 Toán 1

7

 

298.42105

195.5

493.9211

6

21

484.7308

24

 

12 Toán 2

13

 

301.57895

194.5

496.0789

5

16

492.1923

22

 

12 Tin

16

1

298.88889

184.5

483.3889

11

31

495.6892

17

 

12 Lý

11

 

301.60714

191.5

493.1071

7

23

508.4474

1

 

12 Hoá 1

7

 

297.41379

193

490.4138

9

27

484.2308

25

 

12 Hóa 2

0

 

304.65517

200

504.6552

1

1

496.3462

14

Nhất trường

12 Sinh

3

 

291.11111

196

487.1111

10

29

507.7297

2

 

12 Anh 1

2

 

294.73684

196

490.7368

8

25

481.3243

27

 

12 Anh 2

5

 

296.72727

199.5

496.2273

4

15

481.8684

26

 

12 Văn

2

 

301.55172

200

501.5517

3

4

501.75

5

 

12 Sử địa

1

 

301.66667

200

501.6667

2

3

503.9474

4

Ba trường

11 Toán 1

2

 

296.71875

197

493.7188

11

22

493.087

19

 

11 Toán 2

5

 

298.125

197.5

495.625

9

17

480.8261

28

 

11 Tin

7

 

301.42857

197

498.4286

7

11

501.0455

7

 

11 Lý

1

 

299.52381

200

499.5238

6

10

499

10

 

11 Hoá 1

3

 

300

198

498

8

13

500

9

 

11 Hoá 2

2

 

301.42857

200

501.4286

2

5

499

10

 

11 Sinh

0

 

304.42623

200

504.4262

1

2

501.0909

6

Nhì trường

11 Anh 1

3

 

299.58333

200

499.5833

5

9

492.4348

21

 

11 Anh 2

2

 

298.09524

197.5

495.5952

10

18

474.8696

30

 

11 Văn

4

 

300

200

500

4

8

497.9

13

 

11 Sử Địa

1

 

301.21622

200

501.2162

3

6

490.7547

23

 

10 Toán 1

2

 

301.47541

193

494.4754

5

20

504

3

 

10 Toán 2

2

2

298.06452

184

482.0645

10

32

499

10

 

10 Tin

1

 

295

192

487

9

30

496.1429

15

 

10 Lý

1

 

298.5

192

490.5

7

26

472.4286

31

 

10 Hoá 1

2

 

300

195

495

4

19

479.2727

29

 

10 Hoá 2

0

 

296.06557

197

493.0656

6

24

471

32

 

10 Sinh

0

 

302.90323

198

500.9032

1

7

492.6818

20

 

10 Anh 1

1

 

301.40625

197

498.4063

2

12

495.6957

16

 

10 Anh 2

4

 

294.84375

192.5

487.3438

8

28

495.4348

18

 

10 Văn

1

 

296.90476

200

496.9048

3

14

500.913

8