Kết quả thi đua tuần 9 (từ ngày 10/10 đến ngày 15/10/2011)

838

LOGObai

KẾT QUẢ THI ĐUA TUẦN 9 (TỪ NGÀY 10/10 ĐẾN NGÀY 15/10/2011)

Ban Thi đua tuyên dương 3 tập thể lớp đạt được thành tích cao nhất trong tuần :

  lớp Vị thứ trong khối Vị thứ toàn trường
  12 Sử Địa 1 1
  11 Sử Địa 1 2
  10 Sinh 1 3

 

lớp

Vắng phép

Vắng không phép

Điểm học tập

Điểm nề nếp

Tổng điểm

Vị thứ trong khối

Vị thứ toàn trường

Điểm tuần trước

Ghi chú

Tổng điểm

Vị thứ toàn trường

12 Toán 1

 

 

301.596

199

500.5957

4

9

494.8235

19

 

12 Toán 2

2

 

298.085

197

495.0851

9

17

493.0294

22

 

12 Tin

1

 

301.364

198

499.3636

6

11

496.4

14

 

12 Lý

7

 

306

197

503

2

4

499.9149

7

 

12 Hoá 1

3

 

293.864

200

493.8636

11

19

492

25

 

12 Hóa 2

5

 

294.545

199.5

494.0455

10

18

492.2449

24

 

12 Sinh

3

 

302

195

497

7

13

491

26

 

12 Anh 1

5

 

297.273

198

495.2727

8

16

494.4898

20

 

12 Anh 2

2

 

301.957

198

499.9565

5

10

496.4706

13

 

12 Văn

 

 

306.735

195

501.7347

3

6

501.9565

3

12 Sử địa

 

 

306.702

200

506.7021

1

1

502

2

Nhât trường

11 Toán 1

1

2

302.432

181

483.4324

9

30

486.9545

30

 

11 Toán 2

 

 

284.25

194

478.25

11

32

498.7692

10

 

11 Tin

1

 

296.25

200

496.25

5

15

492.7609

23

 

11 Lý

 

 

301.622

199

500.6216

3

8

497.9545

11

 

11 Hoá 1

1

 

283.421

200

483.4211

10

31

501.0455

5

 

11 Hoá 2

2

 

291.538

200

491.5385

7

24

500.0455

6

 

11 Sinh

 

 

305.143

193

498.1429

4

12

493.7209

21

 

11 Anh 1

 

 

304.39

198

502.3902

2

5

495

17

 

11 Anh 2

1

 

299.268

187

486.2683

8

29

489.8571

28

 

11 Văn

5

 

295.714

196

491.7143

6

23

499.3333

9

 

11 Sử Địa

 

 

306.923

197

503.9231

1

2

501.7647

4

Nhì  trường

10 Toán 1

 

 

301.875

199

500.875

2

7

507.6596

1

 

10 Toán 2

 

 

293.143

195

488.1429

9

27

497.8298

12

 

10 Tin

 

 

300.682

196

496.6818

3

14

490.5

27

 

10 Lý

 

 

299.091

188

487.0909

10

28

487.4468

29

 

10 Hoá 1

 

 

296.25

196

492.25

6

22

495.2093

16

 

10 Hoá 2

 

 

298.378

190

488.3784

7

25

496.2857

15

 

10 Sinh

 

 

304.615

199

503.6154

1

3

499.913

8

Ba  trường

10 Anh 1

2

 

302.25

186

488.25

8

26

495

17

 

10 Anh 2

 

 

304.286

189

493.2857

4

20

481.7234

32

 

10 Văn

 

 

298.5

194

492.5

5

21

483.5909

31

 

                                                                                                            BAN THI ĐUA